Characters remaining: 500/500
Translation

se défeuiller

Academic
Friendly

Từ "se défeuiller" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "rụng " hoặc "để rụng". Đâymột từ thường được sử dụng để mô tả quá trình cây cối, đặc biệtcây rụng , mất đi của .

Định nghĩa
  • Se défeuiller: Tự động từ chỉ hành động rụng của cây cối. Từ này thường được sử dụng khi nói về mùa thu hoặc khi cây bị khô héo.
Cách sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "En automne, les arbres se défeuillent." (Vào mùa thu, cây cối rụng .)
  2. Câu nâng cao:

    • "À la fin de l'été, certains arbres commencent à se défeuiller, signalant l'arrivée de l'automne." (Vào cuối mùa hè, một số cây bắt đầu rụng , báo hiệu sự xuất hiện của mùa thu.)
Phân biệt các biến thể
  • "Défeuiller" (động từ không phản thân) cũng có nghĩa là "rụng ", nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như khi nói về việc làm cho cây rụng .
  • Phân biệt với từ "feuille" (), "défeuillage" (hành động rụng ) cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Các từ gần giống
  • Feuille: .
  • Arbre: cây.
  • Chute: rơi hoặc sự rụng.
Từ đồng nghĩa
  • "Se dessécher": khô héo (có thể liên quan đến việc rụng do thiếu nước).
  • "Se dépouiller": có thể dùng trong một số ngữ cảnh để chỉ việc mất đi thứ đó (không chỉ giới hạn).
Cách sử dụng trong thành ngữ cụm từ
  • "Être défeuillé" có thể được sử dụng để chỉ một ai đó cảm thấy trống vắng hoặc mất mát.
  • Cụm từ "défeuiller un arbre" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp khi nói về việc chăm sóc cây.
Kết luận

Từ "se défeuiller" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ giới hạnnghĩa đen mà còn có thể mang nhiều nghĩa khác trong các ngữ cảnh khác nhau.

tự động từ
  1. rụng .

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se défeuiller"